--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ federal agency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
efface
:
xoá, xoá bỏ
+
antiquarianism
:
nghề buôn bán đồ cổ
+
cắt bỏ
:
(y học) RemoveCắt bỏ khối uTo remove a tumour
+
tephrite
:
(địa lý,địa chất) Tefrit
+
disillusion
:
sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng